Sản xuất điều



Diện tích thu hoạch điều cả năm (nghìn ha)

Năng suất điều bình quân cả năm (tạ/ha)

Tổng sản lượng điều cả năm (nghìn tấn)

Tốp 10 tỉnh có diện tích trồng điều lớn nhất (ha)


Tỉnh, vùng 2005 2010 2017
DT trồng DT thu hoạch NS SL DT trồng DT thu hoạch NS SL DT trồng DT thu hoạch NS SL
Cả nước 348,100 223,700 10.7 240,100 372,532 340,361 8.5 289,695 297,474 283,192 7.4 210,760
DHBTB 200 0   100 52 38 35.0 133 0 0   0
Quảng Trị 200     100 52 38 35.0 133        
DHNTB 31,300 19,200 5.1 9,800 27,984 24,579 6.2 15,247 10,409 10,132 7.3 7,418
Quảng Nam 1,700 1,200 18.3 2,200 1,284 1,135 16.6 1,880 263 214 21.1 450
Quảng Ngãi 3,400 1,200 5.0 600 2,821 1,750 4.9 857 775 632 0.4 23
Bình Định 18,200 11,500 4.1 4,700 13,962 13,872 4.6 6,374 3,995 3,995 6.1 2,429
Phú Yên 4,300 2,400 5.0 1,200 3,270 2,021 5.1 1,040 616 581 5.3 308
Khánh Hoà 3,700 2,900 3.8 1,100 6,647 5,801 8.8 5,096 4,760 4,711 8.9 4,208
T.Nguyên 88,700 27,000 9.6 26,000 87,153 73,608 7.2 52,978 80,908 73,545 6.8 50,258
Kon Tum 900 100 0.0 0 180 135 5.9 80 785 148 9.1 134
Gia Lai 19,700 8,300 7.3 6,100 20,194 17,386 6.5 11,301 17,854 16,480 8.2 13,562
Đắc Lắc 35,500 7,000 12.0 8,400 29,922 27,851 8.9 24,793 20,821 18,990 10.1 19,263
Đắc Nông 20,800 4,700 14.3 6,700 21,499 15,547 7.7 12,000 15,068 14,043 9.4 13,209
Lâm Đồng 11,800 6,900 7.0 4,800 15,358 12,689 3.8 4,804 26,380 23,884 1.7 4,090
ĐNB 225,300 175,700 11.5 202,200 254,884 240,304 9.1 219,080 204,977 198,415 7.6 150,924
Bình Phước 116,000 93,100 12.4 115,000 155,746 144,355 9.2 132,982 134,302 131,400 7.3 95,799
Tây Ninh 5,600 3,900 12.8 5,000 2,623 2,565 16.9 4,343 1,020 928 18.2 1,690
B. Dương 10,400 9,000 5.8 5,200 3,622 3,532 8.5 2,990 1,386 942 6.3 592
Đồng Nai 50,100 37,400 12.8 47,700 50,366 49,731 10.0 49,805 37,802 37,181 8.4 31,171
B.Rịa - VT 12,700 11,100 11.2 12,400 13,910 13,565 11.2 15,199 9,105 8,705 13.0 11,307
TP. HCM 400 400 7.5 300 188 188 8.8 165 39 35 10.0 35
Ninh Thuận 4,900 3,300 3.6 1,200 3,796 3,339 4.3 1,420 4,270 2,921 2.3 680
Bình Thuận 25,200 17,500 8.8 15,400 24,634 23,028 5.3 12,175 17,053 16,304 5.9 9,650
ĐBSCL 2,600 1,800 11.1 2,000 2,460 1,832 12.3 2,257 1,179 1,100 19.6 2,161
Trà Vinh 400 300 16.7 500 268 249 23.7 590 138 137 13.8 189
An Giang 900 500 18.0 900 742 608 17.5 1,062 404 373 41.8 1,559
Kiên Giang 1,300 1,000 6.0 600 1,450 975 6.2 605 637 590 7.0 413