Dân số Việt Nam 2019


Atlas Nông nghiệp Việt Nam xin giới thiệu bộ dữ liệu mới nhất về dân số Việt Nam từ cuộc Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 2019 của Tổng cục Thống kê (GSO).

Công tác thu thập thông tin của Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019 được tiến hành từ ngày 01 đến ngày 25/4/2019. Dữ liệu Tổng điều tra được khai thác để tổng hợp và biên soạn cuốn sách “Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019: Tổ chức thực hiện và kết quả sơ bộ”. Dữ liệu bản đồ được biên tập từ thông tin của cuốn sách này.




Tỉnh
Dân số (1000 người)
Mật độ (người/km2)
Thành thị (1000 người)
Nông thôn (1000 người)
Gia Lai
1513.8
98
438
1075.8
Kon Tum
540.4
56
172.7
367.7
Đắk Lắk
1869.3
143
462
1407.3
Lâm Đồng
1296.9
133
508.7
788.1
Đắk Nông
622.2
96
94.7
527.5
An Giang
1908.3
540
602.7
1305.6
Bến Tre
1288.5
538
126.4
1162
Kiên Giang
1723.1
271
487.8
1235.3
Sóc Trăng
1199.6
362
388.5
811.1
Trà Vinh
1009.1
428
173.7
835.5
Vĩnh Long
1022.8
670
169.8
852.9
Bạc Liêu
907.2
340
251.7
655.5
Long An
1688.5
376
271.6
1416.9
Cà Mau
1194.5
229
271
923.4
Đồng Tháp
1599.5
473
290.2
1309.3
Tiền Giang
1764.2
703
247.7
1516.4
Hậu Giang
733
452
186.3
546.6
Tp. Cần Thơ
1235.2
858
860.4
374.7
Thanh Hóa
3640.1
328
541.3
3098.7
Hà Tĩnh
1288.8
215
251.9
1036.9
Nghệ An
3327.8
202
490.2
2837.6
Thừa Thiên-Huế
1128.6
230
558.4
570.2
Quảng Trị
632.4
137
195.4
436.9
Quảng Bình
895.4
112
188.3
707
Bắc Cạn
313.9
65
65
248.9
Bắc Giang
1803.9
463
205.5
1598.5
Quảng Ninh
1320.3
214
845.8
474.5
Cao Bằng
530.3
79
123.3
407
Hà Giang
854.7
108
135.5
719.2
Tuyên Quang
784.8
134
108.1
676.7
Lạng Sơn
781.6
94
159.7
621.9
Lào Cai
730.4
115
171.4
559
Phú Thọ
1463.7
414
265.3
1198.4
Thái Nguyên
1286.7
365
410.1
876.6
Yên Bái
821
119
162.5
658.5
Hòa Bình
854.1
186
134.1
720
Điện Biên
598.8
63
85.8
513
Lai Châu
460.2
51
81.8
378.4
Sơn La
1248.4
88
172.8
1075.6
Tp. Hà Nội
8053.7
2398
3962.9
4090.7
Vĩnh Phúc
1151.1
932
294.2
856.9
Tp. Hải Phòng
2028.5
1299
922.6
1105.9
Hải Dương
1892.2
1134
433.2
1458.9
Bắc Ninh
1368.8
1664
376.4
992.4
Hưng Yên
1252.7
1347
152.7
1100
Nam Định
1780.4
1067
323
1457.3
Ninh Bình
982.5
708
206.5
776
Hà Nam
852.8
989
142.6
710.1
Thái Bình
1860.4
1173
196.4
1664
Bình Định
1486.9
245
474.6
1012.3
Quảng Ngãi
1231.7
239
201
1030.7
Quảng Nam
1495.8
141
379.3
1116.5
Phú Yên
872.9
174
250.7
622.2
Khánh Hòa
1231.1
240
520
711.1
Tp. Đà Nẵng
1134.3
883
988.6
145.7
Bà Rịa-Vũng Tàu
1148.3
580
670.7
477.5
Đồng Nai
3097.1
528
1019.6
2077.5
Tp. Hồ Chí Minh
8993.1
4363
7127.3
1865.7
Ninh Thuận
590.5
176
211.1
379.3
Tây Ninh
1169.2
289
207.6
961.6
Bình Dương
2426.6
901
1937.7
488.8
Bình Thuận
1230.8
155
468.5
762.3
Bình Phước
994.7
145
235.4
759.2