Sản xuất chè



Diện tích thu hoạch chè cả năm (nghìn ha)

Năng suất chè bình quân cả năm (tạ/ha)

Tổng sản lượng chè cả năm (nghìn tấn)

Tốp 10 tỉnh có diện tích trồng chè lớn nhất (ha)


Tỉnh, vùng 2005 2010 2017
DT trồng DT thu hoạch NS SL DT trồng DT thu hoạch NS SL DT trồng DT thu hoạch NS SL
Cả nước 122,400 97,600 58.3 569,300 129,324 113,541 72.5 823,567 129,298 115,540 90.1 1,040,737
ĐBSH 3,800 3,600 45.0 16,200 3,330 3,265 64.6 21,080 3,119.7 3,015 78.9 23,795
Hà Nội 400 400 22.5 900 2,772 2,715 70.9 19,256 2,721.4 2,619 83.4 21,837
Hà Tây 2,800 2,700 50.4 13,600                
Vĩnh Phúc 300 200 20.0 400 291 283 20.3 575 261.6 259 52.5 1,361
Hải Dương 100 100 40.0 400 140 139 28.0 390 62.0 62 60.1 373
Ninh Bình 200 200 45.0 900 128 128 67.3 860 74.7 75 30.0 224
TDMNBB 82,600 64,000 55.5 355,100 91,419 78,987 68.2 538,543 97,683 85,927 83.4 716,348
Hà Giang 15,000 10,800 31.4 33,900 18,938 14,668 28.8 42,282 20,626.7 18,154 38.8 70,401
Cao Bằng 300 300 13.3 400 237 212 14.6 310 233.8 170 13.5 230
Bắc Cạn 2,000 1,100 35.5 3,900 2,032 1,936 31.5 6,097 2,775.0 2,635 36.4 9,591
T.Quang 6,300 5,600 59.5 33,300 8,097 6,622 71.2 47,156 8,735.5 8,208 79.8 65,505
Lào Cai 4,200 1,700 60.0 10,200 3,510 2,676 40.3 10,777 5,699.5 3,537 52.5 18,580
Yên Bái 12,300 10,300 58.6 60,400 11,909 11,126 77.3 85,946 8,510.1 7,825 89.5 70,003
Th.Nguyên 16,400 14,100 66.5 93,700 17,663 16,289 #### 172,346 21,649.0 19,637 114.5 224,759
Lạng Sơn 1,000 800 30.0 2,400 873 837 33.8 2,828 611.4 596 26.5 1,576
Bắc Giang 500 500 34.0 1,700 584 525 55.1 2,892 527.1 516 85.3 4,400
Phú Thọ 12,600 10,800 64.4 69,500 16,411 14,631 76.5 111,998 16,181.8 15,556 109.4 170,158
Điện Biên 300 200 5.0 100 457 238 33.0 785 594.9 295 2.5 74
Lai Châu 4,100 2,200 68.2 15,000 3,052 2,315 79.1 18,323 4,976.0 2,870 97.4 27,942
Sơn La 4,100 2,900 70.3 20,400 4,083 3,766 65.4 24,631 4,508.0 3,934 104.4 41,084
Hoà Bình 2,500 2,200 30.0 6,600 2,441 2,135 31.5 6,728 860.2 826 42.1 3,473
Q.Ninh 1,000 500 72.0 3,600 1,131 1,012 53.8 5,444 1,194.4 1,168 73.4 8,571
DHBTB 8,400 5,000 60.6 30,300 9,097 6,703 81.0 54,311 8,478.1 7,235 106.0 76,668
Thanh Hoá 400 400 20.0 800 572 556 28.0 1,557 234.1 234 33.6 786
Nghệ An 7,200 4,100 64.9 26,600 7,630 5,500 87.6 48,200 7,138.0 6,057 113.3 68,650
Hà Tĩnh 800 500 58.0 2,900 895 647 70.4 4,554 1,106.0 944 76.6 7,232
DHNTB 700 600 21.7 1,300 608 550 20.0 1,099 195.3 192 61.8 1,188
Đà Nẵng 100 100 20.0 200 94 94 22.8 214 75.0 75 26.0 195
Q.Nam 500 400 20.0 800 469 412 19.8 814 102.0 99 98.0 970
Bình Định 100 100 30.0 300 45 44 16.3 71 18.3 18 12.5 23
T.Nguyên 26,900 24,400 68.2 166,400 24,870 24,036 86.8 208,534 19,821.2 19,170 116.2 222,739
Kon Tum       100 13 13 23.8 31 8.0 0   0
Gia Lai 1,300 1,200 30.0 3,600 1,154 1,142 53.0 6,050 844.0 844 80.0 6,750
Đắc Lắc       500 63 63 44.9 283 0.0 0   0
Đắc Nông 100 100 30.0 300 83 82 41.1 337 94.0 90 53.3 480
Lâm Đồng 25,500 23,100   161,900 23,557 22,736 88.8 201,833 18,875.2 18,236 118.2 215,509