Sản xuất cà phê



Diện tích thu hoạch cà phê cả năm (nghìn ha)

Năng suất cà phê bình quân cả năm (tạ/ha)

Tổng sản lượng cà phê cả năm (nghìn tấn)

Tốp 10 tỉnh có diện tích trồng cà phê lớn nhất (ha)


Tỉnh, vùng 2005 2010 2017
DT trồng DT thu hoạch NS SL DT trồng DT thu hoạch NS SL DT trồng DT thu hoạch NS SL
Cả Nước 497,300 483,500 15.6 752,000 547,751 514,220 21.5 1,105,455 664,518 606,838 25.2 1,529,546
Trung du MNBB 3,400 3,000 11.3 3,400 6,471 3,831 17.5 6,692      21,540 18,428 14.3 26,331
Yên Bái 100 100 0.0 0         0.0 0   0
Điện Biên 400 300 13.3 400 1,964 561 23.0 1,291 3,939.7 3,647 21.8 7,965
Sơn La 2,900 2,600 11.5 3,000 4,507 3,270 16.5 5,401 17,600.0 14,781 12.4 18,366
Bắc Trung Bộ 8,300 6,300 13.0 8,200 6,413 4,932 14.2 6,996 5,142.8 4,767 14.5 6,935
Thanh Hoá 1,300 1,300 1.5 200 5 5 5.5 3        
Nghệ An 2,500 1,200 10.0 1,200 962 750 15.1 1,130 33.0 33 17.6 58
Quảng Trị 3,800 3,300 19.1 6,300 4,650 3,657 15.2 5,571 5,109.8 4,734 14.5 6,877
Thừa Thiên Huế 700 500 10.0 500 796 520 5.6 292        
D.hải Nam Trung bộ 1,500 1,400 8.6 1,200 2,130 1,824 14.2 2,592 1,287.2 1,133 19.9 2,253
Bình Định 300 300 3.3 100 278 278 9.5 264 40.0 40 13.0 52
Phú Yên 1,000 900 8.9 800 1,572 1,278 14.8 1,886 547.0 547 23.0 1,259
Khánh Hoà 200 200 15.0 300 280 268 16.5 442 700.2 546 17.2 942
Tây Nguyên 445,800 435,800 15.9 692,100 491,449 467,319 22.0 1,026,934 597,363.2 545,398 25.9 1,415,166
Kon Tum 10,600 10,600 13.5 14,300 11,502 10,018 21.1 21,166 17,952.0 14,220 28.1 39,943
Gia Lai 75,900 75,600 14.0 106,100 77,168 75,244 19.2 144,668 86,211.0 78,763 27.6 217,380
Đắc Lắc 170,400 166,100 15.5 257,500 183,910 174,894 23.1 403,578 203,471.0 189,039 23.9 450,948
Đắc Nông 71,400 68,000 15.1 102,400 76,017 71,686 19.4 139,326 127,452.0 112,600 23.7 267,282
Lâm Đồng 117,500 115,500 18.3 211,800 142,852 135,477 23.5 318,196 162,277.2 150,776 29.2 439,613
Đông Nam Bộ 38,300 37,000 12.7 47,100 41,288 36,314 17.1 62,241 39,185 37,113 21.2 78,860
Bình Phước 10,400 9,600 10.6 10,200 12,495 11,009 14.6 16,022 16,040.5 14,991 21.6 32,435
Bình Dương 400 300 20.0 600 4 3 21.2 7 1.0 0   0
Đồng Nai 18,600 18,500 13.3 24,600 20,025 16,987 17.8 30,262 15,278.2 14,615 23.0 33,612
Bà Rịa - Vũng Tàu 7,800 7,500 13.7 10,300 7,198 6,912 21.0 14,487 5,701.2 5,471 19.0 10,374
Bình Thuận 1,100 1,100 12.7 1,400 1,566 1,402 10.4 1,463 2,164.0 2,036 12.0 2,439